Có 2 kết quả:
輪班 lún bān ㄌㄨㄣˊ ㄅㄢ • 轮班 lún bān ㄌㄨㄣˊ ㄅㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
shift working
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
shift working
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0