Có 2 kết quả:

輪班 lún bān ㄌㄨㄣˊ ㄅㄢ轮班 lún bān ㄌㄨㄣˊ ㄅㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

shift working

Từ điển Trung-Anh

shift working